Có 2 kết quả:

粘土 nián tǔ ㄋㄧㄢˊ ㄊㄨˇ黏土 nián tǔ ㄋㄧㄢˊ ㄊㄨˇ

1/2

nián tǔ ㄋㄧㄢˊ ㄊㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đất thó

Từ điển Trung-Anh

(1) clay
(2) loam

Bình luận 0

nián tǔ ㄋㄧㄢˊ ㄊㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đất thó

Từ điển Trung-Anh

(1) clay
(2) loam

Bình luận 0